Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱合 ほうごう
sự liên kết
抱合語 ほうごうご
(ngôn ngữ học) ngôn ngữ bão hợp, ngôn ngữ dung hợp
抱合体 ほうごうたい
conjugate
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
名詞抱合 めいしほうごう
kết hợp danh từ
硫酸抱合 りゅーさんほーごー
sunfat liên hợp
抱き合う だきあう
ôm nhau