Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複合名詞 ふくごうめいし
danh từ ghép
集合名詞 しゅうごうめいし
danh từ tập hợp
名詞 めいし なことば
danh từ
合抱 ごうほう
ôm
抱合 ほうごう
sự liên kết
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
名容詞 めいようし
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ