合掌礼拝
がっしょうらいはい「HỢP CHƯỞNG LỄ BÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chắp tay cầu nguyện

Bảng chia động từ của 合掌礼拝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合掌礼拝する/がっしょうらいはいする |
Quá khứ (た) | 合掌礼拝した |
Phủ định (未然) | 合掌礼拝しない |
Lịch sự (丁寧) | 合掌礼拝します |
te (て) | 合掌礼拝して |
Khả năng (可能) | 合掌礼拝できる |
Thụ động (受身) | 合掌礼拝される |
Sai khiến (使役) | 合掌礼拝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合掌礼拝すられる |
Điều kiện (条件) | 合掌礼拝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合掌礼拝しろ |
Ý chí (意向) | 合掌礼拝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合掌礼拝するな |