合掌
がっしょう「HỢP CHƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chắp tay cầu nguyện
合掌
した
両手
を
高
く
掲
げて
Giơ cao hai tay cầu nguyện

Bảng chia động từ của 合掌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合掌する/がっしょうする |
Quá khứ (た) | 合掌した |
Phủ định (未然) | 合掌しない |
Lịch sự (丁寧) | 合掌します |
te (て) | 合掌して |
Khả năng (可能) | 合掌できる |
Thụ động (受身) | 合掌される |
Sai khiến (使役) | 合掌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合掌すられる |
Điều kiện (条件) | 合掌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合掌しろ |
Ý chí (意向) | 合掌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合掌するな |
合掌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合掌
合掌組 がっしょうぐみ
triangular frame of a thatched roof
合掌捻り がっしょうひねり
nắm tay vặn xuống
合掌造り がっしょうづくり
cấu trúc với một mái nhà xiên hoặc đóng bè
合掌する がっしょう
chắp tay cầu nguyện; khấn; cầu khấn.
瞑目合掌 めいもくがっしょう
việc nhắm mắt chắp tay cầu nguyện
合掌礼拝 がっしょうらいはい
sự chắp tay cầu nguyện
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm