合皮
ごうひ「HỢP BÌ」
☆ Danh từ
Da nhân tạo
Da tổng hợp

合皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合皮
本革/合皮 ほんかわ/ごうひ
da thật/ da giả
合皮手袋 ごうひてぶくろ
găng tay da nhân tạo
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.