Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合胞体性栄養膜
混合栄養 こんごうえいよう
quá trình dinh dưỡng hỗn hợp (việc thực hiện đồng thời dinh dưỡng tự độc lập và dinh dưỡng phụ thuộc ở các loại thực vật bán ký sinh và các loại thực vật ăn thịt)
合胞体 ごうほうたい
hợp bào
栄養 えいよう
dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
栄養短 えいようたん
trường cao đẳng trẻ hơn (của) dinh dưỡng
過栄養 かえいよう
sự dinh dưỡng quá mức