Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
穿孔機 せんこうき
máy khoan [còn đọc là さっこうき)
穿孔機構 せんこうきこう
cơ chế bấm lỗ
スポット穿孔機 スポットせんこうき
thiết bị đục lỗ điểm
穿孔 せんこう
dùi lỗ.
テープ穿孔機構 テープせんこうきこう
máy đục lỗ băng
穿孔翻訳機 せんこうほんやくき
thiết bị phiên dịch
カード穿孔機構 カードせんこうきこう
máy đục bìa