吉凶禍福
きっきょうかふく「CÁT HUNG HỌA PHÚC」
☆ Danh từ
May mắn và bất hạnh

吉凶禍福 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吉凶禍福
吉凶 きっきょう
sự hung cát; hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
禍福得喪 かふくとくそう
hoạ phúc được mất trên đời
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
凶 きょう
tội lỗi; vận rủi; tai họa
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
水禍 すいか
thủy họa (chết đuối, chết do lũ lụt...)
白禍 はっか しろか
tai họa do sự bành trướng của người da trắng