白禍
はっか しろか「BẠCH HỌA」
☆ Danh từ
Tai họa do sự bành trướng của người da trắng

白禍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白禍
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
水禍 すいか
thủy họa (chết đuối, chết do lũ lụt...)
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
禍根 かこん
tai ương; thảm họa; ảnh hưởng xấu
禍因 かいん わざわいいん
nguyên nhân của rắc rối, bất hạnh