Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉原幸子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
cách nói đặc biệt được sử dụng trong các nhà kỹ viện để tạo sự khác biệt và hấp dẫn khách hàng
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
吉備団子 きびだんご
bánh dango đặc sản của vùng Kibi
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.