Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉士長丹
士長 しちょう
dẫn dắt riêng tư (jsdf)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm