士長
しちょう「SĨ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Dẫn dắt riêng tư (jsdf)

士長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 士長
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
士 し
người đàn ông
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
一士 いっし いちし
riêng tư trước hết phân loại (jsdf)
3士 さんし
tuyển dụng (cấp bậc cũ trong JSDF)