Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉安府
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安南都護府 アンナンとごふ
An Nam đô hộ phủ
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.