大安吉日
たいあんきちじつ たいあんきちにち「ĐẠI AN CÁT NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày tốt, ngày lành, ngày đại các

大安吉日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大安吉日
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
大安 たいあん だいあん
Đại an (sự đại tốt lành)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
黄道吉日 おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê