Các từ liên quan tới 吉宗 (パチスロ)
slot machine in a pachinko parlor (parlour)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
宗族 そうぞく
một có gia đình,họ hoặc thị tộc