Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉家敬三
三家 さんけ
ba gia tộc quý tộc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
御三家 ごさんけ
ba nhánh thuộc dòng họ Tôkugawa (Owari; Kii; Mito); ba người có quyền lực đứng đầu
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
敬 けい
sự kính trọng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành