Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉崎御坊
御坊 ごぼう
đáng tôn kính (quen thầy tu, thầy tu, etc.)
御坊さん ごぼうさん
thầy tu, thầy tăng, thượng toạ
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)