Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村哲三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
先哲 せんてつ
nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại