Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣言の有効範囲 せんげんのゆうこうはんい
phạm vi khai báo
範 はん
ví dụ; làm mẫu
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
文範 ぶんぱん
bài văn mẫu
範列 はんれつ
mẫu, mô hình
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù