Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村民
村民 そんみん
dân làng
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
村 むら
làng
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm