Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村民
村民 そんみん
dân làng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
村 むら
làng
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)