Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉武千颯
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
颯と さっと
xem sudden
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
英姿颯爽 えいしさっそう
người đàn ông bảnh bao, hào hiệp, quý phái
一騎当千の武者 いっきとうせんのむしゃ
phù hợp cho một nghìn; quân nhân vô địch
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
千千に ちじに
trong những mảnh