颯と
さっと「TÁP」
☆ Trạng từ
Xem sudden
Một cách êm ả; một cách trôi chảy
Nhanh, nhanh chóng

Từ đồng nghĩa của 颯と
adverb
颯と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 颯と
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
英姿颯爽 えいしさっそう
người đàn ông bảnh bao, hào hiệp, quý phái
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính