Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉澤柊
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi
柊菜 ひいらぎな
mizuna (Brassica rapa var. nipposinica)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
西洋柊 せいようひいらぎ セイヨウヒイラギ
Ilex aquifolium (là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
柊南天 ひいらぎなんてん
Mahonia japonica, Japanese mahonia
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character