吉牛
よしぎゅう「CÁT NGƯU」
☆ Danh từ
Yoshinoya (chuỗi nhà hàng cơm bò của Nhật); cơm thịt bò ở Yoshinoya
昼
ごはんは
吉牛
で
牛丼
を
食
べよう!
Bữa trưa hãy ăn cơm thịt bò ở Yoshinoya nào!

吉牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吉牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm