Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉良持家
良家 りょうけ りょうか
gia đình giàu có và gia giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
持ち家 もちいえ
sở hữu ngôi nhà
家持ち いえもち
người chủ nhà
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家族持ち かぞくもち
người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình
持ちが良い もちがよい
sự mặc tốt; giữ dài (lâu); kéo dài lâu dài
気持ち良い きもちよい
cảm giác tốt