Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉良持広
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広い支持 ひろいしじ
rộng hỗ trợ; sự hỗ trợ vòng rộng
持ちが良い もちがよい
sự mặc tốt; giữ dài (lâu); kéo dài lâu dài
気持ち良い きもちよい
cảm giác tốt
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
良 りょう
tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)