Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉谷やしよ
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
縦しや よしや
ngay cả khi
谷 たに
khe
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
吉牛 よしぎゅう
Yoshinoya (chuỗi nhà hàng cơm bò của Nhật); cơm thịt bò ở Yoshinoya
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây