土吉
つちよし「THỔ CÁT」
☆ Danh từ
Earth form of "good luck" character

土吉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土吉
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn
吉凶 きっきょう
sự hung cát; hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)