久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)