Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
煉瓦 れんが レンガ
gạch
赤煉瓦 あかれんが あかレンガ
gạch đỏ, gạch đất sét nung
煉瓦塀 れんがべい れんがへい
bức tường gạch
煉瓦窯 れんがかま
lò gạch.
木煉瓦 もくれんが きれんが
ngói gỗ.
シャモット煉瓦 シャモットれんが
đất sét nung
倉庫 そうこ
kho hàng