Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り下げる つりさげる
móc, treo
吊り下げ名札 つりさげなふだ
thẻ đeo bảng tên
吊り上げ つりあげ
bục nâng trên sân khấu, dây treo diễn viên trên không
吊り下げ型芳香剤 つりさげかたほうこうざい
chất tạo hương dạng treo
吊り下げ型消臭剤 つりさげかたしょうしゅうざい
chất khử mùi dạng treo
吊り下がる つりさがる
vắt
ズボンした ズボン下
quần đùi
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán