吊り上げ
つりあげ「ĐIẾU THƯỢNG」
☆ Danh từ
Bục nâng trên sân khấu, dây treo diễn viên trên không

吊り上げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 吊り上げ
吊り上げ
つりあげ
bục nâng trên sân khấu, dây treo diễn viên trên không
吊り上げる
つりあげる
treo rồi nâng lên