吊り天井
つりてんじょう「ĐIẾU THIÊN TỈNH」
☆ Danh từ
Trần treo.

吊り天井 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吊り天井
天井吊型 てんじょうつりがた
thiết bị treo trần hoặc âm trần
スポットエアコン天井吊り型 スポットエアコン てんじょうつりりかた スポットエアコン てんじょうつりりかた スポットエアコン てんじょうつりりかた
máy làm mát không khí kiểu treo tường
スポットクーラー天井吊り型 スポットクーラーてんじょうつりりかた
máy lạnh kiểu treo tường
天井吊形エアコン てんじょうつりかたちエアコン
máy lạnh treo trần
スポットエアコン (スポットクーラー)天井吊り型 スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた
Dàn lạnh treo trần loại `spot aircon (spot cooler)
天井 てんじょう
trần nhà
釣り天井 つりてんじょう
trần treo.
ガラス天井 ガラスてんじょう
trần kính (một phép ẩn dụ được sử dụng để biểu thị một rào cản vô hình ngăn cản một nhân khẩu học nhất định tăng vượt quá một mức nhất định trong hệ thống phân cấp)