吊り形防振ゴム
つりかたちぼうしんゴム
☆ Danh từ
Cao su chống rung dạng treo
吊り形防振ゴム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吊り形防振ゴム
角形防振ゴム かくけいぼうしんゴム
cao su chống rung hình đa giác
丸形防振ゴム まるがたぼうしんゴム
cao su chống rung hình tròn
山形防振ゴム やまがたぼうしんゴム
dây đàn hồi chống rung hình núi
V形防振ゴム Vかたちぼうしんゴム
dây đàn hồi chống rung hình chữ V
cao su chống rung
くら形防振ゴム くらかたちぼうしんゴム
cao su chống rung hình lược
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
形振り なりふり
thể diện, tư cách; ngoại hình