形振り
なりふり「HÌNH CHẤN」
☆ Danh từ
Thể diện, tư cách; ngoại hình

形振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形振り
形振り構わず なりふりかまわず
bất kể ngoại hình
手形振り出し通知書 てがたふりだしつうちしょ
giấy báo hối phiếu.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
吊り形防振ゴム つりかたちぼうしんゴム
cao su chống rung dạng treo
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
円形振れ度 えんけーふれたび
(dung sai độ đảo) độ đảo riêng phần