吊るし上げる つるしあげる
nói xấu trước mọi người
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán
吊り上げる つりあげる
treo rồi nâng lên
吊り上げ つりあげ
bục nâng trên sân khấu, dây treo diễn viên trên không
吊り上がる つりあがる
kéo lên, nâng lên
上げる あげる
di chuyển lên cao; leo lên; đi lên