Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同一人物説
同一人物 どういつじんぶつ
cùng một người
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
同一人 どういつにん どういちにん
cùng người đó
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
人猿同祖説 じんえんどうそせつ ひとさるどうそせつ
thuyết cho rằng loài khỉ là tổ tiên của loài người
一視同人 いっしどうじん いちしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
同説 どうせつ
cùng quan điểm đó
一説 いっせつ
báo cáo khác (quan điểm)