一視同人
いっしどうじん いちしどうじん「NHẤT THỊ ĐỒNG NHÂN」
☆ Danh từ
Tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư

一視同人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一視同人
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
同一視 どういつし どういちし
Đánh đồng với, xem như không có gì khác biệt
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
同一人 どういつにん どういちにん
cùng người đó
同視 どうし
đối đãi giống nhau
同一人物 どういつじんぶつ
cùng một người
一同 いちどう
cả; tất cả
同一 どういつ
đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná