Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同一性保持権
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
性同一性 せいどういつせい
bản dạng giới
同一性 どういつせい
danh tính
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
同権 どうけん
bình đẳng
選手権保持者 せんしゅけんほじしゃ
nhà vô địch
保持 ほじ
bảo trì.
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới