性同一性障害
せいどういつせいしょうがい
☆ Danh từ
Rối loạn định dạng giới

性同一性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性同一性障害
解離性同一性障害 かいりせいどういつせいしょうがい
rối loạn nhận dạng phân ly
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
性同一性 せいどういつせい
bản dạng giới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi