同人
どうじん どうにん「ĐỒNG NHÂN」
☆ Danh từ
Nhóm văn học (đoàn thể); cùng người; nói người; tập đoàn; tình anh em; rượu tương tự; đồng chí; đồng nghiệp

Từ đồng nghĩa của 同人
noun
Từ trái nghĩa của 同人
同人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同人
同人誌 どうじんし
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
同人種 どうじんしゅ
sự nhận biết chủng tộc; cùng đua
一視同人 いっしどうじん いちしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
同人雑誌 どうじんざっし
tạp chí (của) một xã hội
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.