Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同値分割 どーちぶんかつ
phân vùng tương đương
数値微分 すうちびぶん
vi phân; đạo hàm
数値積分 すうちせきぶん
tích phân
同分母分数 どうぶんぼぶんすう
phân số cùng mẫu
同値(⇔) どーち(⇔)
equivalent
同値 どうち
giá trị như nhau
数値積分法 すーちせきぶんほー
tích phân số
数値 すうち
giá trị bằng số.