Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同分母 どうぶんぼ
mẫu số chung
異分母分数 いぶんぼぶんすう
phân số khác mẫu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分母 ぶんぼ
mẫu số; mẫu thức
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
同値な分数 どーちなぶんすー
phân số tương đương
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分数 ぶんすう ふんすう
phân số