Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同形同音異義性
どうけいどうおんいぎせい
đồng hình đồng âm dị tính
同音異義性 どうおんいぎせい
tính đồng âm
同形異義性 どうけいいぎせい
đồng hình dị tính
同音異義 どうおんいぎ
có cùng phát âm đó nhưng sinh ra khác nhau những ý nghĩa
同音異義語 どうおんいぎご
từ đồng âm
同形異義語 どうけいいぎご
homograph
同義性 どうぎせい
tính đồng nghĩa; sự đồng nghĩa
同音異字 どうおんいじ
đồng âm khác nghĩa
異口同音 いくどうおん
nhất trí, đồng lòng
Đăng nhập để xem giải thích