異口同音
いくどうおん「DỊ KHẨU ĐỒNG ÂM」
☆ Danh từ
Nhất trí, đồng lòng

異口同音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異口同音
異口同音に いくどうおんに
trong một tiếng nói
同音異字 どうおんいじ
đồng âm khác nghĩa
異名同音 いめいどうおん いみょうどうおん
trùng, trùng âm
同音異義 どうおんいぎ
có cùng phát âm đó nhưng sinh ra khác nhau những ý nghĩa
一口同音 いっくどうおん ひとくちどうおん
đọc trong sự hòa âm; nói cùng thứ đó
同音異義性 どうおんいぎせい
tính đồng âm
同音異義語 どうおんいぎご
từ đồng âm
同形同音異義性 どうけいどうおんいぎせい
đồng hình đồng âm dị tính