Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同心県
同県 どうけん
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
同心 どうしん
tính đồng tâm
同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一心同体 いっしんどうたい
sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng
一味同心 いちみどうしん
đồng lòng vì cùng một mục đích
異体同心 いたいどうしん
sự hòa hợp lứa đôi, vợ chồng hòa hợp