同心円
どうしんえん「ĐỒNG TÂM VIÊN」
☆ Danh từ
Đường tròn đồng tâm
Vòng tròn đồng tâm

同心円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同心円
円心 えんしん
tâm của đường tròn
同心 どうしん
tính đồng tâm
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一味同心 いちみどうしん
đồng lòng vì cùng một mục đích
一心同体 いっしんどうたい
sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng
異体同心 いたいどうしん
sự hòa hợp lứa đôi, vợ chồng hòa hợp