同文通達
どうぶんつうたつ どうぶんつうたち「ĐỒNG VĂN THÔNG ĐẠT」
☆ Danh từ
Thông điệp (giáo hoàng)

同文通達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同文通達
達文 たつぶん
tài viết văn, lối viết điêu luyện, văn phong mạch lạc
通達 つうたつ
sự thông đạt; sự thông báo
同文 どうぶん
cùng nguyên bản; cùng ngôn ngữ
文通 ぶんつう
thông tin; thông báo
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)
同種同文 どうしゅどうぶん
cùng chủng tộc và cùng ngôn ngữ; đồng chủng đồng văn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi