Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同時放送
どうじほうそう
chương trình truyền thanh và truyền hình
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
放送時間 ほうそうじかん
thời gian (cho một chương trình); lan truyền những giờ; thời gian không khí
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
同送 どうそう
gửi cùng lúc với các vật khác
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
「ĐỒNG THÌ PHÓNG TỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích