放送時間
ほうそうじかん「PHÓNG TỐNG THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian (cho một chương trình); lan truyền những giờ; thời gian không khí

放送時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放送時間
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
同時放送 どうじほうそう
chương trình truyền thanh và truyền hình
民間放送 みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
転送時間 てんそうじかん
thời gian truyền
民間放送局 みんかんほうそうきょく
commercial broadcaster, commercial radio or TV station
データ転送時間 データてんそーじかん
thời gian chuyển giao
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.